--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kỳ thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kỳ thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kỳ thị
+ verb
to distinguish; to discriminate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ thị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kỳ thị"
:
kẻ thù
kéo theo
kế thất
kế thừa
khả thi
khả thủ
khảo thí
khí thế
khó thở
khởi thảo
more...
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
kỳ thị
:
to distinguish; to discriminate
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
đại nghịch
:
(cũ)High treason
+
ngộ nhỡ
:
In caseCứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa vềTake yourraincoat in case the monsoon comes
+
cá tràu
:
như cá quả